Những tiêu chí cần thiết để lựa chọn nhiệt kế điện tử

braun-ntf-3000

Một số tiêu chí chung cần được xem xét khi mua nhiệt kế y tế, chẳng hạn như ứng dụng; loại nhiệt kế; bệnh nhân thoải mái và vệ sinh; và các điều kiện an toàn.
• Các cách đo: Đo nhiệt độ có thể được thực hiện qua đường hậu môn, miệng, nách, tai hoặc trán. Tùy thuộc vào từng trường hợp, một cách đo sẽ được chọn chứ không phải cách đo khác (xem câu hỏi tiếp theo). Một số nhiệt kế thích hợp cho các ứng dụng cụ thể như nhi khoa.
• Loại nhiệt kế: có một số loại nhiệt kế y tế có thể được chia thành hai nhóm chính: kiểu thủy tinh tương tự cổ điển và kiểu điện tử . Nhiệt kế điện tử có thể là đầu dò hoặc hồng ngoại (không tiếp xúc).
• Thoải mái: nhiệt kế có thể có đầu nhọn mềm dẻo hoặc cứng . Một số loại dùng một lần hoặc dùng một lần để tránh lây nhiễm giữa các bệnh nhân. Trong khoa nhi , các đầu ti có thể có hình dạng giống như núm vú giả để tạo điều kiện sử dụng cho bệnh nhân nhỏ tuổi. Nhiệt kế không tiếp xúc mang lại sự thoải mái hơn.
• Các biện pháp an toàn và sức khỏe: Tùy thuộc vào loại và ứng dụng, nhiệt kế y tế được yêu cầu tuân thủ các biện pháp an toàn và sức khỏe nhất định. Ví dụ, nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc điện tử không cần vệ sinh sau khi sử dụng và do đó an toàn hơn cho bệnh nhân so với nhiệt kế tương tự.

braun-ntf-3000

Những đặc điểm kỹ thuật cần lưu ý khi lựa chọn một nhiệt kế y tế?

Khi chọn một nhiệt kế y tế, một số tính năng kỹ thuật sẽ phát huy tác dụng, chẳng hạn như tốc độ hiển thị, độ chính xác, phạm vi và đơn vị đo.
• Dễ dàng và tốc độ sử dụng: một số mẫu điện tử cung cấp thời gian phản hồi rất nhanh. Họ cũng có màn hình kỹ thuật số để xem đơn giản và ngắn gọn. Nhiệt kế hồng ngoại có tốc độ đọc gần như tức thời.
Độ chính xác và độ tin cậy: độ chính xác và độ tin cậy phụ thuộc vào cách đo nhiệt độ được sử dụng và sự tuân thủ các hướng dẫn của thiết bị. Đo hậu môn vẫn đáng tin cậy nhất về độ chính xác của nhiệt độ.
Tính linh hoạt: một số nhiệt kế rất linh hoạt và có thể được sử dụng cho một số ứng dụng thông qua việc sử dụng các mẹo khác nhau.
Phạm vi nhiệt độ: Phạm vi đo nhiệt độ có thể thay đổi tùy thuộc vào kiểu máy. Chúng thường nằm trong khoảng từ 35 ° C đến 42 ° C.
Đơn vị đo: Nhiệt kế cho biết nhiệt độ cơ thể bằng độ F (° F) hoặc độ C (° C). Ở Hoa Kỳ, nhiệt độ được đo bằng Fahrenheit và ở hầu hết các quốc gia khác bằng độ C.

Mời tham khảo các sản phẩm: Nhiệt kế Braun

Nhiệt kế đo trán Omron Gentle Temp 720

Điểm khác nhau giữa các cách đo là gì?

Mỗi cách đo lường đều có ưu điểm và nhược điểm của nó. Nhiệt độ của bệnh nhân có thể được đo bằng đường hậu môn, đường miệng, đường nách, trán hoặc tai.
• Hậu môn:
đầu dò của nhiệt kế tương tự hoặc điện tử được đưa vào trực tràng. Kỹ thuật này đặc biệt được sử dụng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ.
o Ưu điểm: đây là phương pháp đáng tin cậy và chính xác nhất vì nó cho nhiệt độ trung tâm của cơ thể.
o Nhược điểm: phương pháp này gây khó chịu cho người bệnh. Điều này đòi hỏi trẻ phải được đặt đúng vị trí vì lý do an toàn và đầu nhiệt kế phải được khử trùng đúng cách mỗi khi sử dụng.
• Bằng miệng :
đầu dò của nhiệt kế điện tử hoặc tương tự được đặt dưới lưỡi của bệnh nhân. Bệnh nhân phải ngậm miệng và thở bằng mũi trong khi đo.
o Ưu điểm: Phương pháp này dễ sử dụng cho những bệnh nhân không phải là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
o Nhược điểm: kỹ thuật này kém chính xác hơn so với đường trực tràng. Phép đo vẫn đáng tin cậy miễn là miệng của bệnh nhân được đóng lại khi đo nhiệt độ của họ. Cần đợi 15 phút sau khi uống hoặc ăn rồi mới đo nhiệt độ. Nhiệt kế cũng phải được vệ sinh sạch sẽ sau mỗi lần sử dụng.
Xin lưu ý: Vì lý do an toàn, không thể sử dụng nhiệt kế tương tự làm bằng thủy tinh dễ vỡ để đo bằng miệng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Trong trường hợp này, nên sử dụng nhiệt kế loại núm vú giả để thay thế.
• Trán :
phép đo này có thể được thực hiện bằng nhiệt kế hồng ngoại điện tử không tiếp xúc hoặc thông qua một dải được đặt trực tiếp trên trán của bệnh nhân.
o Ưu điểm: đây là một phương pháp nhanh chóng và dễ sử dụng. Nó là thực tế vì nó không gây ra bất kỳ khó chịu cho bệnh nhân. Trong trường hợp nhiệt kế hồng ngoại, nó là vệ sinh vì không có tiếp xúc.
o Nhược điểm: đo không chính xác như lấy trực tràng hoặc tai.
• Tai :
Một nhiệt kế điện tử đo tai được sử dụng. Đầu dò được đưa vào ống tai. Có thể sử dụng mẹo dùng một lần.
o Ưu điểm: đây là một phương pháp nhanh chóng và dễ sử dụng.
o Nhược điểm: kỹ thuật này đáng tin cậy nhưng khả năng tích tụ ráy tai có thể làm sai lệch kết quả. Cũng cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng để không làm tổn thương tai của bệnh nhân.
• Nách:
Đầu dò của nhiệt kế tương tự hoặc điện tử được đặt dưới nách bệnh nhân, ngay chính giữa. Bệnh nhân phải đặt cánh tay của mình trở lại với cơ thể của mình.
o Ưu điểm: đây là một phương pháp dễ sử dụng.
o Nhược điểm: đây là phương pháp không được tin cậy và không chính xác vì khí có thể đi qua nách.

Nhiệt kế đo trán Braun BNT400

Tại sao nên chọn nhiệt kế điện tử kỹ thuật số?

Các loại nhiệt kế điện tử được ưa chuộng vì tốc độ hiển thị nhanh và dễ sử dụng. Một số mẫu còn có công nghệ hồng ngoại không tiếp xúc .
Tốc độ hiển thị: nhiệt kế điện tử có tốc độ hiển thị nhanh hơn so với các mẫu kính analog truyền thống. Một số nhiệt kế đo hậu môn cung cấp màn hình kỹ thuật số rất nhanh, khoảng 20 giây, đây là một lợi thế không thể phủ nhận khi đo nhiệt độ của trẻ sơ sinh.
Dễ sử dụng: nhiệt kế điện tử cho phép đọc kết quả đo dễ dàng và rõ ràng trên màn hình kỹ thuật số. Khi nhiệt độ được đo, một tín hiệu âm thanh cũng cho người dùng biết rằng nhiệt độ có thể đọc được .
Các mẫu máy hồng ngoại không tiếp xúc : các loại nhiệt kế này cho phép đo nhiệt độ từ xa mà không cần chạm vào cơ thể bệnh nhân.
– Ưu điểm: các mô hình này hạn chế rất nhiều rủi ro lây nhiễm . Họ cung cấp vệ sinh và an toàn tốt hơn. Chúng cho phép bạn đo nhiệt độ của bệnh nhân mà không làm phiền họ. Ví dụ, điều này đặc biệt hữu ích khi lấy nhiệt độ của một đứa trẻ đang ngủ.
– Nhược điểm: phép đo nhiệt độ thường kém tin cậy hơn so với các kiểu máy điện tử hoặc analog có tiếp xúc vì phép đo được thực hiện “bên ngoài cơ thể”. Chúng cũng đắt hơn.